Trong quá trình xây dựng bể tự hoại, việc đặt ống đúng kỹ thuật là một bước quan trọng hàng đầu. Nếu đặt sai vị trí, sai độ cao hoặc không đúng kích thước, hệ thống thoát nước có thể bị nghẹt, phát sinh mùi hôi, hoặc gây rút ngắn tuổi thọ của bể.
Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách đặt ống bể tự hoại một cách rõ ràng, dễ hiểu và áp dụng thực tế, bao gồm ống xả chất thải, ống thông giữa các ngăn, ống thoát nước và ống thoát khí.
Các ống có trong hệ thống bể phốt (bể tự hoại)
Một bể tự hoại tiêu chuẩn thường gồm 3 ngăn: ngăn chứa, ngăn lắng và ngăn lọc. Mỗi ngăn đảm nhận một công đoạn riêng trong quá trình xử lý nước thải, và vì vậy, từng loại ống liên kết giữa các ngăn cũng đóng vai trò thiết yếu để đảm bảo dòng chảy tuần hoàn, tránh tắc nghẽn và tối ưu hiệu quả phân hủy sinh học.
Ống xả chất thải vào bể
Đây là ống dẫn trực tiếp từ bồn cầu hoặc đường thoát nước thải sinh hoạt vào ngăn chứa đầu tiên. Ống này có nhiệm vụ vận chuyển chất thải rắn và lỏng vào bể để bắt đầu quá trình phân hủy yếm khí.
- Vị trí: nằm ở phần trên cao của bể, gần tấm đan che nắp, để thuận tiện kiểm tra và bảo trì.
- Đặc điểm kỹ thuật: thường sử dụng ống PVC Φ90 – Φ110, đặt có độ dốc ≥ 3% để đảm bảo dòng chảy không bị tù đọng.
- Lưu ý: không nên dùng nhiều đoạn cong hoặc khúc cua 90°, vì dễ tạo điểm nghẽn.
Ống thông giữa các ngăn
Ống này nối từ ngăn chứa → ngăn lắng → ngăn lọc, giúp chất thải đã phân hủy sơ bộ có thể tiếp tục di chuyển qua từng tầng xử lý.
- Cơ chế hoạt động: giữ lại phần rắn lắng xuống, chỉ cho phép phần nước và chất nhẹ trôi sang ngăn tiếp theo.
- Vị trí: đặt lệch tâm, so le nhau giữa các vách ngăn để ngăn dòng chảy thẳng, tạo thời gian lắng.
- Thông số gợi ý: lỗ thông có thể là hình vuông kích thước 200×200 mm, hoặc dùng ống Φ90 nếu không đục lỗ tường.
Ống thoát nước sau lọc
Sau khi nước thải được xử lý qua 3 ngăn, phần nước đã được lọc sẽ đi qua ống này để xả ra môi trường, hố thấm hoặc hệ thống cống rãnh.
- Vị trí: thường đặt ở cuối ngăn lọc, cách mặt nước từ 10–20cm để duy trì mực nước trong bể.
- Đường kính: khuyến nghị dùng ống Φ90 – Φ110 để đảm bảo lưu lượng thoát lớn và ổn định.
- Lưu ý: nên dùng ống có van khóa hoặc nắp kiểm tra trong trường hợp cần bảo trì hệ thống thoát.
Ống thoát khí
Đây là thành phần không thể thiếu trong hệ thống bể tự hoại, nhưng lại thường bị bỏ qua trong thực tế. Khí sinh ra từ quá trình phân hủy hữu cơ nếu không được thoát ra ngoài sẽ gây mùi hôi, áp suất cao và ảnh hưởng đến tuổi thọ bể.
- Vị trí: đặt ở đỉnh cao nhất của bể, thường trên ngăn chứa, nối thẳng ra không khí bên ngoài.
- Kích thước: phổ biến là ống Φ27 – Φ35 mm, càng lớn càng thoáng khí.
Lưu ý kỹ thuật: nên bịt đầu ống bằng lưới chắn côn trùng để tránh chuột, ruồi muỗi xâm nhập.
Cách đặt ống bể tự hoại như thế nào?
Cách đặt ống xả chất thải vào bể chứa
Đây là đường ống quan trọng đầu tiên trong toàn bộ hệ thống. Nếu đặt không đúng, chất thải có thể không thoát hết xuống bể, gây tắc nghẽn tại bồn cầu hoặc ống chờ.
Hướng dẫn đặt chuẩn:
-
Vị trí: đặt ống xả cao hơn mặt nước trong bể, tốt nhất gần phía tấm đan che nắp bể để dễ kiểm tra.
-
Độ nghiêng: nên có độ dốc ≥ 3% để chất thải trôi nhanh hơn.
-
Loại ống nên dùng: PVC Φ90 hoặc Φ110, bền, chịu lực tốt, kháng ăn mòn.
Cách đặt ống bể tự hoại giữa các ngăn
Để thực hiện việc đặt ống bể tự hoại giữa các ngăn được tốt nhất. Bạn cần nắm rõ kích thước cũng như diện tích của toàn bể. Bởi mỗi kích thước sẽ có 1 vị trí đặt ống khác nhau.
- Nếu một bể phốt có chiều cao là 1,3m, thì vị trí đặt ống bể phốt sẽ là 0,55m đối với bể tự hoại 2 ngăn, còn đối với bể tự hoại 3 ngăn thì vị trí là 0,35m.
Dưới đây là 1 bản thiết kế của dạng bể phốt 3 ngăn mà Hưng Thịnh đã tư vấn.

- Còn ở trường hợp này, chiều rộng của bể là 1.4m, thì sẽ có 3 lỗ thông với kích thước lỗ là 200 x 200 mm. Và được cách đều nhau. Bạn có thể xem hình minh họa bên dưới.
Cách đặt ống thoát nước sau khi lắng lọc và ống thoát khí.
Để tối ưu nhất, thì bạn nên có ống thông khí giữa các ngăn trong bể. Và ống thoát khí chung này sẽ thông với khí trời. Đường kính của ống nhựa khoảng 27mm.
Hiện nay, để thuận tiện hơn cho việc thông hút bể phốt, làm sạch bể,.. Thì các công ty nói chung, và Hưng Thịnh nói riêng đang sử dụng ống có đường kính là 65 và 90. Nên để thuận tiện, thì hãy để đường kính ống là 110mm nhé.
Tóm lại, cách đặt ống bể tự hoại cũng có cái dễ, mà cũng có cái khó. Hy vọng với chút thông tin ngắn ngủi này, bạn sẽ phần nào hiểu rõ hơn về cách đặt ống trong bể phốt. Hay là phân biệt được trong hệ thống bể tự hoại có những loại ống nào.
Nguyên lý hoạt động của bể tự hoại 3 ngăn
Bể tự hoại 3 ngăn là giải pháp xử lý nước thải sinh hoạt phổ biến trong các hộ gia đình, công trình dân dụng. Việc hiểu rõ nguyên lý hoạt động của hệ thống này không chỉ giúp bạn lắp đặt các loại ống đúng vị trí, mà còn đảm bảo hiệu quả xử lý bền vững, hạn chế mùi hôi và giảm chi phí bảo trì.

Chức năng 3 ngăn của bể tự hoại gồm
Hệ thống hoạt động theo nguyên tắc xử lý phân tầng, tuần tự, chia thành 3 khoang có chức năng riêng biệt:
Ngăn thứ nhất:
Đây là nơi tiếp nhận toàn bộ chất thải từ bồn cầu.
Chất thải rắn nặng sẽ lắng xuống đáy và phân hủy theo cơ chế yếm khí (thiếu oxy).
Các vi sinh vật sẽ dần phân giải các chất hữu cơ, tạo thành bùn thải.
Phần nước phía trên, sau một thời gian lắng, sẽ tiếp tục chảy sang ngăn tiếp theo qua ống thông ngăn.
Nếu ống xả chất thải đặt quá thấp hoặc sai độ dốc, dòng chảy sẽ bị rối loạn, dễ gây trào ngược.
Ngăn thứ hai:
Nước từ ngăn chứa sẽ chảy sang ngăn này qua ống thông.
Tại đây, các chất khó phân hủy, chất béo, cặn nhỏ… sẽ lắng tiếp xuống đáy.
Nhờ không có dòng chảy mạnh, phần nước trở nên “sạch” hơn trước khi đi sang bước lọc cuối cùng.
Kết cấu ống ở vị trí giữa thân ngăn giúp duy trì dòng chảy đều, không tạo xoáy.
Ống thông giữa ngăn 1–2 và 2–3 cần đặt so le để tránh tạo đường chảy thẳng – điều này giúp tăng thời gian lắng.
Ống thông giữa ngăn 1–2 và 2–3 cần đặt so le để tránh tạo đường chảy thẳng – điều này giúp tăng thời gian lắng.
Ngăn Thứ ba:
Ngăn nhỏ nhất, đảm nhiệm việc lọc cặn lơ lửng còn sót lại trước khi nước thoát ra ngoài.
Có thể trang bị thêm lớp vật liệu lọc như sỏi, than hoạt tính, cát… để nâng cao hiệu quả.
Nước sau lọc sẽ theo ống thoát chảy ra hố thấm, mương hoặc cống – đạt ngưỡng an toàn sinh học.
Nếu đặt quá thấp, nước thoát chưa đủ thời gian lọc; nếu đặt quá cao, có thể gây trào ngược khí hoặc tràn bể.

Quy trình xử lý nước thải trong bể tự hoại 3 ngăn
Để hệ thống bể tự hoại hoạt động hiệu quả, toàn bộ chất thải sinh hoạt cần trải qua một chuỗi xử lý tuần tự khép kín. Quá trình này dựa hoàn toàn vào nguyên lý lắng – phân hủy – lọc tự nhiên, không sử dụng điện hay hóa chất, nhưng đòi hỏi sự chính xác trong thiết kế và đặt ống.
Bước 1: Xả chất thải vào bể
Nguồn phát sinh: từ bồn cầu, nhà tắm, bồn rửa…
Chất thải lỏng và rắn được dẫn theo đường ống xả đổ vào ngăn chứa đầu tiên.
Tại đây, hệ thống bắt đầu tiếp nhận và xử lý bước đầu tiên.
Bước 2: Phân hủy tại ngăn chứa (Ngăn 1)
Phần chất thải rắn có khối lượng lớn sẽ lắng xuống đáy bể.
Quá trình phân hủy yếm khí bắt đầu, vi sinh vật phân giải dần các hợp chất hữu cơ.
Phần nước ở phía trên sau thời gian lắng sẽ chuyển sang ngăn kế tiếp qua ống thông giữa ngăn.
Bước 3: Lắng tại ngăn thứ hai (Ngăn lắng)
Nước thải sau phân hủy sơ bộ tiếp tục vào ngăn lắng.
Tại đây, các hạt cặn nhỏ, dầu mỡ, tạp chất khó phân hủy được giữ lại.
Chỉ phần nước tương đối trong mới được phép chuyển sang ngăn lọc.
Bước 4: Lọc tại ngăn cuối (Ngăn lọc)
Nước thải đã lắng tiếp tục qua bộ phận lọc tại ngăn thứ ba.
Có thể lắp đặt thêm lớp lọc bằng sỏi, cát, than hoạt tính để tăng hiệu quả.
Những hạt cặn siêu nhỏ và vi sinh vật còn sót lại sẽ bị giữ lại tại đây.
Bước 5: Nước đã xử lý được xả ra ngoài
Sau khi lọc xong, nước sạch hơn được đưa ra môi trường thông qua ống thoát nước cuối cùng.
Có thể dẫn về hố thấm, vườn cây, hoặc đấu nối với hệ thống thoát nước chung.
Những lưu ý khi thi công hệ thống ống bể tự hoại
Việc thi công hệ thống ống bể tự hoại không chỉ đòi hỏi hiểu rõ nguyên lý hoạt động mà còn cần tuân thủ những nguyên tắc kỹ thuật nhất định. Một vài sai sót nhỏ trong giai đoạn lắp đặt có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng như tắc nghẽn, trào ngược khí, hoặc thậm chí phá vỡ kết cấu bể.
Không sử dụng ống cũ, giòn hoặc đã bị nứt
Hệ thống ống dẫn trong bể luôn phải tiếp xúc với môi trường ẩm, chứa khí độc và có tính ăn mòn cao. Việc sử dụng ống cũ, đã qua sử dụng hoặc có vết nứt, mòn sẽ tiềm ẩn nguy cơ:
- Rò rỉ chất thải ra bên ngoài → ô nhiễm môi trường.
- Giảm tuổi thọ hệ thống → phải thay thế sớm.
- Gây xâm nhập côn trùng, chuột hoặc nước mưa.
Không lạm dụng keo dán ống
Keo dán là vật liệu hỗ trợ kết nối các đoạn ống, tuy nhiên nếu bôi quá nhiều, lượng keo thừa bên trong sẽ tạo bavia, làm hẹp tiết diện ống, gây tắc nghẽn hoặc rối loạn dòng chảy.
- Keo dư sẽ bám vào chất thải → tạo mảng bám cố định, gây tắc.
- Làm khó khăn cho việc vệ sinh đường ống sau này.
Luôn kiểm tra độ dốc bằng thước thủy
Độ dốc của ống là yếu tố quyết định dòng chảy có tự thoát được hay không. Nếu độ dốc quá thấp – nước ứ đọng. Nếu quá cao – dòng chảy quá nhanh, không giữ được phân lớp.
- Độ dốc lý tưởng: từ 2% – 5% tùy chiều dài ống và lưu lượng.
- Sử dụng thước thủy (nivo) hoặc ống nước cân bằng khi đặt ống.
Chừa ống thông hút để vệ sinh bể
Sau 3–5 năm sử dụng, bể tự hoại cần được hút bùn định kỳ. Nếu không chừa sẵn ống thông hút, việc hút bể sẽ rất khó khăn, buộc phải đục phá hoặc tháo nắp bể nguy hiểm.
- Ống thông hút nên có đường kính từ Φ110 – Φ160 mm, đặt gần ngăn chứa.
- Miệng ống có thể bịt bằng nắp cao su hoặc nắp nhựa chịu lực.
Việc đặt ống bể tự hoại đúng kỹ thuật không chỉ giúp hệ thống hoạt động ổn định mà còn kéo dài tuổi thọ, giảm chi phí bảo trì, tránh rủi ro tắc nghẽn. Hy vọng với hướng dẫn chi tiết này, bạn đã nắm rõ cách lắp đặt ống bể tự hoại từ: vị trí, kích thước và cách bố trí các loại ống trong bể tự hoại.

Tôi là Hưng Thịnh từng tốt nghiệp đại Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội. Có 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực vệ sinh môi trường. Tôi là chuyên gia trong lĩnh vực xử lý chất thải, Hút bể phốt, Thông tắc cống, Nuôi cấy và vận chuyển bùn vi sinh trên toàn quốc. Nếu cần hỗ trợ có thể liên hệ đến chúng tôi bạn sẽ được các chuyên gia đầu nghành tư vấn giải pháp xử lý triệt để.