Ngành in ấn, đặc biệt là sản xuất và sử dụng mực in đang phát triển mạnh mẽ nhưng cũng kéo theo lượng nước thải công nghiệp chứa nhiều chất độc hại. Hóa chất xử lý nước thải ngành mực in chính là giải pháp được nhiều doanh nghiệp lựa chọn để đảm bảo chất lượng đầu ra đạt chuẩn quy định. Việc sử dụng đúng loại hóa chất không chỉ giúp loại bỏ cặn mực, COD, BOD hiệu quả mà còn tiết kiệm chi phí và tối ưu vận hành hệ thống xử lý. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các loại hóa chất xử lý nước thải chuyên dụng và quy trình thực hiện chi tiết.
Hóa chất xử lý nước thải là gì?
Hóa chất xử lý nước thải là các hợp chất hoặc dung dịch chuyên dụng được sử dụng để loại bỏ các chất ô nhiễm, vi sinh vật có hại, tạp chất…có trong nước thải. Các hóa chất này đóng vai trò quan trọng trong việc trung hòa pH, keo tụ – tạo bông, oxy hóa – khử, khử trùng hoặc tách lớp dầu và chất hữu cơ khó phân hủy.
Khi hoạt động, chúng sẽ tác dụng với chất độc, chất cặn, dầu mỡ… có trong nước và tổng hợp chúng thành các cặn rắn, chất khí và nước an toàn.
Danh mục hóa chất được sử dụng để xử lý nước thải gồm: Javen, polymer anion, polymer cation, hóa chất keo tụ (phèn sắt FeSO4, phèn nhôm,…), PAC, xút vảy, xút lỏng, vôi bột, hóa chất khử màu, hóa chất khử mùi, điều chỉnh pH, chất trợ lắng, khử trùng…
Tùy vào tính chất của nguồn nước thải như nước thải sinh hoạt, công nghiệp hay nước thải ngành mực in sẽ có các loại hóa chất xử lý khác nhau phù hợp để đảm bảo hiệu quả cao và tuân thủ tiêu chuẩn xả thải theo quy định của cơ quan môi trường.

Vì sao cần phải xử lý nước thải ngành mực in?
Trong quá trình phát triển đất nước theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa, số lượng các khu công nghiệp, nhà máy và xí nghiệp đã tăng lên đáng kể, góp phần thúc đẩy nền kinh tế phát triển. Tuy nhiên, điều này cũng mang lại một vấn đề đáng quan tâm: nước thải công nghiệp. Nước thải từ các ngành công nghiệp khác nhau có đặc trưng ô nhiễm riêng biệt và mức độ ô nhiễm nguồn nước khác nhau. Trong số đó, nước thải mực in là một vấn đề đáng chú ý.

Nước thải mực in phát sinh từ quy trình sản xuất, vệ sinh thiết bị, máy móc và tẩy rửa xưởng trong quá trình in ấn. Mặc dù lượng nước thải từ quá trình này không nhiều nhưng nồng độ các chất gây ô nhiễm lại rất cao, dẫn đến khó khăn trong việc xử lý.
Nước thải mực in thường có độ màu cao, bắt nguồn từ màu mực in sản phẩm với hàm lượng chất rắn (SS), oxy hóa học (COD), oxy sinh học (BOD) và pH không ổn định. Các yếu tố này làm biến đổi màu sắc nguồn nước, ảnh hưởng đến quá trình quang hợp của thực vật thủy sinh và tác động tiêu cực đến cảnh quan môi trường.
Việc xử lý nước thải mực in là cần thiết để bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng. Hiện nay các doanh nghiệp thường sử dụng hóa chất để xử lý nước thải công nghiệp. Nước thải mực in có đặc điểm là hàm lượng chất hữu cơ cao và độ màu cao vượt xa tiêu chuẩn đầu ra, có thể ảnh hưởng đến quá trình quang hợp của tảo và làm giảm nồng độ oxy hòa tan trong nước. Do đó, việc xử lý nước thải mực in là rất quan trọng để đảm bảo nguồn nước sạch và an toàn.
Đặc trưng của nước thải mực in
Để hiểu hơn về tác hại của nước thải mực in, hãy cùng chúng tôi điểm qua một số thông tin về chất gây ô nhiễm này.

Thành phần của nước thải mực in
Nước thải mực in không quá nhiều nhưng nồng độ các chất gây ô nhiễm lại cực kỳ cao như: chất hữu cơ, độ màu, tổng nitơ, photpho, chất rắn lơ lửng,… Sau đây là bảng thông số thành phần của nước thải mực in:
STT | Thông số | Đơn vị | Giá trị đầu vào | QCVN 40:2011/BTNMT | |
Cột A | Cột B | ||||
1 | pH | – | 7-8 | 6-9 | 5.5-9 |
2 | BOD5 | mg/l | 500-700 | 30 | 50 |
3 | COD | mg/l | 450-2000 | 75 | 150 |
4 | TSS | mg/l | 100-300 | 50 | 100 |
5 | Tổng Nito | mg/l | 30-100 | 20 | 40 |
6 | Tổng Photpho | mg/l | 5-10 | 4 | 6 |
7 | Độ màu | mg/l | 1200-2000 | 5 | 10 |
8 | Tổng Coliforms | MPN/100ml | 100 | 3000 | 5000 |
Đặc trưng nổi bật của nước thải mực in
Nước thải mực in phát sinh từ các công đoạn trong quá trình sản xuất, vệ sinh thiết bị máy móc và làm sạch xưởng khi mực in bị tràn. Các chất ô nhiễm chính bao gồm acrylic resin dạng nhũ tương hòa tan trong nước và bột màu.

Mặc dù lượng nước thải từ quá trình sản xuất mực in không nhiều nhưng nồng độ các chất gây ô nhiễm trong đó lại rất cao. Nước thải từ sản xuất mực in bị ô nhiễm nặng do:
- Ô nhiễm hữu cơ: Xuất phát từ nguyên liệu sản xuất là bột màu hữu cơ, chất hữu cơ trong nước thải có thể làm giảm nồng độ oxy hòa tan trong nước, ảnh hưởng đến hoạt động phân hủy chất hữu cơ của vi sinh vật.
- Ô nhiễm N-tổng và hàm lượng SS cao: Nồng độ cao của các chất gây ô nhiễm như N-tổng và hàm lượng chất rắn lơ lửng (SS) gây ảnh hưởng đến chất lượng nước và hệ sinh thái thủy sinh.
- Độ màu cao: Nước thải có độ màu cao làm giảm độ sâu ánh sáng chiếu vào tầng nước, gây cản trở quá trình quang hợp của tảo, rong, rêu và các sinh vật thủy sinh khác. Nó cũng gây ra những vấn đề về mặt thẩm mỹ và có thể tác động tiêu cực đến chất lượng nước, nghề nuôi trồng thủy sản, du lịch và cấp nước.
Nước thải từ ngành sản xuất mực in còn chứa các thành phần ô nhiễm đặc trưng như dung môi hữu cơ, độ màu cao và chất rắn lơ lửng. Vì vậy, việc xử lý và kiểm soát nước thải từ ngành sản xuất mực in là điều cần thiết để bảo vệ môi trường và đảm bảo chất lượng nước.
Các loại hóa chất xử lý nước thải phổ biến
Dưới đây là nội dung chi tiết về các loại hóa chất xử lý nước thải mực in thường được sử dụng, bao gồm tên hóa chất, chức năng, cách sử dụng và lưu ý an toàn:

PAC (Poly Aluminium Chloride) – Chất keo tụ
PAC (Poly Aluminium Chloride) là một loại muối nhôm đa nhân tồn tại ở dạng bột màu vàng nhạt hoặc trắng (tùy cấp độ tinh khiết), tan tốt trong nước, dễ tạo dung dịch đồng nhất, có độ kiềm thấp hơn so với phèn chua và ít làm thay đổi pH của nước. Đây là chất keo tụ vô cơ được sử dụng rộng rãi trong xử lý nước cấp và nước thải công nghiệp, đặc biệt hiệu quả trong việc loại bỏ:
PAC có đặc tính là phản ứng nhanh, tạo bông nhanh, kích thước lớn, dễ lắng, khi hoạt động ít tạo bùn hơn phèn nhôm và không cần thêm chất kiềm.
PAC được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực xử lý nước như xử lý nước cấp, nước thải sinh hoạt và công nghiệp, nước thải ngành công nghiệp, nước thải nuôi trồng thủy sản….

NaOH (Xút lỏng hay xút vảy)
NaOH (Natri Hydroxide) còn được gọi là xút ăn da, là một bazơ mạnh dạng vô cơ, có công thức hóa học NaOH. Đây là hóa chất có tính kiềm cao được sử dụng rộng rãi trong xử lý nước, sản xuất công nghiệp, tẩy rửa và điều chỉnh pH trong hệ thống xử lý nước thải.
Tính chất vật lý: NAOH có trạng thái rắn, màu trắng trong suốt, không mùi, dễ tan trong nước và tỏa nhiệt mạnh khi tan, có khả năng ăn mòn da, mắt, kim loại nhôm, kẽm và một số vật liệu nhựa.

Công dụng của NAOH:
- Điều chỉnh PH nước thải: Tăng độ pH cho nước thải có tính axit (pH < 6), tạo môi trường trung tính hoặc kiềm nhẹ (pH 6.5 – 8.5) – phù hợp cho xử lý sinh học và keo tụ.
Hỗ trợ kết tủa kim loại nặng: Khi kết hợp với phèn hoặc PAC, NaOH giúp tạo pH tối ưu để các kim loại như Zn, Cu, Cr kết tủa và lắng dễ hơn. - Phá hủy các hợp chất hữu cơ khó phân hủy: Trong một số hệ thống hóa lý, NaOH tham gia vào giai đoạn oxy hóa kiềm để phân rã chất hữu cơ bền vững.
- Làm sạch, tẩy rửa thiết bị: NaOH dùng để rửa đường ống, thiết bị xử lý nước, tẩy cặn và dầu mỡ.
Hóa chất Sắt sunfat (FeSO4)
Sắt (II) sunfat – FeSO₄ còn gọi là sắt sunfat hay phèn sắt, là một loại muối vô cơ có màu xanh lục nhạt, được sử dụng chủ yếu làm chất keo tụ và chất khử mùi, khử màu trong xử lý nước thải. Trong môi trường nước, FeSO₄ dễ bị oxy hóa tạo thành các hợp chất sắt (III) có khả năng kết tủa mạnh với chất bẩn.
Tính chất vật lý: Tồn tại ở tinh thể rắn hoặc bột, có màu xanh lục nhạt hoặc màu trắng xám, không mùi, vị chát, tan tốt trong nước nhưng không tan trong cồn, bị phân hủy nhanh khi tiếp xúc với không khí, ánh sáng.
FeSO4 có khả năng keo tụ tốt, khử mùi, khử màu hiệu quả và giảm photphat trong nước thải sinh hoạt và ao hồ. Giá thành rẻ hơn so với PAC và Polymer.

Công dụng chính của FeSO4:
- Keo tụ và tạo bông: FeSO₄ thủy phân tạo Fe(OH)₂ → Fe(OH)₃, giúp gom các hạt lơ lửng, chất hữu cơ lại thành bông dễ lắng.
- Khử mùi hôi (H₂S): Fe²⁺ phản ứng với ion sunfua tạo kết tủa FeS – loại bỏ mùi trứng thối trong nước thải công nghiệp, sinh hoạt.
- Khử màu, COD: Tác dụng tốt với nước thải có màu đậm (mực in, xi mạ, giấy) nhờ khả năng phản ứng oxy hóa – khử mạnh.
- Khử photphat (PO₄³⁻): Giảm hiện tượng phú dưỡng ao hồ, bể chứa bằng kết tủa sắt photphat.
Hóa chất Polymer
Polymer xử lý nước thải là tên gọi chung cho nhóm các chất trợ keo tụ – tạo bông, có cấu trúc chuỗi dài được sử dụng để tăng cường hiệu quả lắng cặn, tách bùn và xử lý nước. Tùy theo điện tích, polymer chia thành 3 loại chính:
- Anion (–): Dùng cho nước thải có tính kiềm, nhiều chất rắn vô cơ.
- Cation (+): Dùng cho nước thải chứa chất hữu cơ, bùn hoạt tính, dầu mỡ.
- Non-ion (trung tính): Dùng trong môi trường trung tính, hỗn hợp phức tạp.
Polymer tồn tại ở trạng thái bột rắn hoặc dạng nhũ tương lỏng, có màu trắng ngà – trắng sữa – không màu, tan tốt trong nước, có khả năng kết bông rất cao, tạo bông lớn, chắc chắn và lắng nhanh, dễ phân hủy sinh học và ít độc tính.

Công dụng của Polymer:
- Trợ keo tụ – tạo bông: Kết hợp với các chất keo tụ chính như phèn nhôm, PAC, FeSO₄ để gom các bông cặn nhỏ lại với nhau, tăng khả năng lắng.
- Tách nước bùn (dewatering): Dùng trong máy ép bùn hoặc bể chứa bùn để tăng tốc độ tách nước, làm khô bùn, giảm chi phí vận chuyển và xử lý.
- Làm trong nước cấp, nước ao hồ: Giúp loại bỏ tảo, bùn lơ lửng, tạp chất hữu cơ khó xử lý.
Hóa chất khử trùng
Hóa chất khử trùng là các chất có khả năng tiêu diệt, ức chế hoặc làm bất hoạt vi khuẩn, virus, nấm, ký sinh trùng có trong nước. Chúng được sử dụng phổ biến trong xử lý nước thải, nước sinh hoạt, nước hồ bơi và nước uống nhằm đảm bảo an toàn sức khỏe con người và môi trường.
Các loại hóa chất khử trùng phổ biến gồm:
- Javen (Natri Hypoclorit – NaOCl): Dung dịch lỏng, màu vàng nhạt, mùi clo đặc trưng có khả năng sát khuẩn mạnh, oxy hóa hợp chất hữu cơ, khử mùi, dễ sử dụng, được dùng để xử lý nước thải sinh hoạt, nước hồ bơi, nước cấp đô thị.

- Chlorine (Canxi Hypoclorit – Ca(ClO)₂): Bột hoặc viên, màu trắng, dễ tan trong nước, khử trùng mạnh, lưu trữ dễ, bảo quản lâu hơn javen. Được dùng phổ biến trong xử lý nước cấp, hồ bơi, nước uống, nước thải y tế.
- Chlorine dioxide (ClO₂): Hiệu lực mạnh hơn clo gấp 2,6 lần, có đặc tính ổn định cao, không tạo ra các phụ phẩm độc hại như trihalomethane (THM). Được dùng để xử lý nước thải công nghiệp, nước uống, xử lý nước làm mát.
- Ozone (O₃): Khả năng khử trùng cực mạnh, nhanh chóng oxy hóa các vi sinh vật, virus, hợp chất hữu cơ khó phân hủy. Không để lại tồn dư nhưng phải tạo tại chỗ bằng máy ozone, chi phí cao. Được ứng dụng để tạo nước uống đóng chai, thực phẩm, dược phẩm, xử lý nước thải cao cấp.
- Hydrogen Peroxide (H₂O₂): Tác dụng oxy hóa mạnh, phá hủy màng tế bào vi sinh, thân thiện môi trường. Được ứng dụng để kết hợp với UV, ozone để khử trùng nước tinh khiết, nước công nghiệp.

- Bromine (Br₂): Hiệu quả tốt trong môi trường pH cao hơn chlorine, Ít gây kích ứng da/mắt → thường dùng cho bể bơi spa, khách sạn. Được ứng dụng để xử lý nước hồ bơi, bể sục, xử lý nước thải công nghiệp có pH cao.
Quy trình xử lý nước thải mực in hiện nay
Nước thải sản xuất từ các máy in và dụng cụ trong nhà máy cần được xử lý cần thận để không ô nhiễm môi trường. Sau đây là chi tiết quá trình xử lý nước thải mực in:
Hồ thu gom
Nước thải mực in từ sản xuất, rửa thiết bị và máy móc sẽ được gom lưu trữ tại hồ thu gom. Tại đây độ pH trong nước thải sẽ được điều chỉnh thích hợp bởi hóa chất NaOH/acid. Với lượng chất thải có kích thước lớn được giữ lại tại song chắn rác để bảo vệ và không làm tắc nghẽn các thiết bị dẫn nước trong các giai đoạn kế tiếp.

Bể keo tụ
Sau khi nước thải được thu gom từ hố thu gom, bể keo tụ xử lý các chất rắn có kích thước nhỏ còn lại trong nước thải. Hóa chất PAC được bổ sung để tạo ra phản ứng tiếp xúc giữa các hạt rắn, từ đó hình thành liên kết giữa các hạt rắn nhỏ thành các bông cặn có kích thước lớn hơn. Đây là bước quan trọng để chuẩn bị cho quá trình lắng tiếp theo.
Bể tạo bông
Ở bể này, các bông cặn nhỏ được liên kết lại thành các bông cặn lớn hơn giúp nâng cao hiệu quả lắng đọng. Quá trình này thực hiện bằng cách bơm hóa chất polyme vào nước với nồng độ thích hợp giúp các bông cặn kết tụ và lắng xuống dễ dàng hơn.
Bể lắng 1
Trong bể lắng 1, nước thải sẽ được tách bùn. Bùn được thu gom riêng biệt và xử lý an toàn trong khi nước được chuyển tiếp đến các giai đoạn xử lý khác. Đây là một bước quan trọng trong quá trình loại bỏ chất thải.

Bể điều hoà
Bể điều hòa được sử dụng để điều chỉnh lưu lượng và nồng độ nước thải theo thời gian. Nhờ đó, các giai đoạn xử lý tiếp theo có thể diễn ra ổn định và hiệu quả hơn. Bể điều hòa đóng vai trò điều chỉnh và cân bằng lượng nước thải để quá trình xử lý diễn ra liên tục và đồng đều.
Bể xử lý hiếu khí
Trong bể này, oxy được cung cấp liên tục để nuôi dưỡng các vi sinh vật hiếu khí phát triển. Chúng phân hủy chất hữu cơ hòa tan và dạng keo trong nước, tạo ra bùn hoạt tính lắng xuống đáy bể. Quá trình này giúp làm giảm chất ô nhiễm trong nước thải.
Bể lắng 2
Bể lắng 2 được sử dụng để lắng lại bùn hoạt tính và nước thải. Nước thải được dẫn vào ống trung tâm và quay trở lại bể thu gom để tiếp tục xử lý phần bùn còn lại.
Bể khử trùng
Ở giai đoạn cuối cùng, bể khử trùng sử dụng hóa chất khử trùng để loại bỏ các chất thải rắn, vi khuẩn có hại và các chất gây ô nhiễm còn sót lại trong nước. Quá trình khử trùng đảm bảo nước thải được xử lý an toàn, đạt tiêu chuẩn trước khi thải ra môi trường, bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường sống.
Lưu ý an toàn khi sử dụng hóa chất
Dưới đây là các lưu ý an toàn quan trọng khi sử dụng hóa chất xử lý nước thải, đặc biệt áp dụng trong môi trường nhà máy, xí nghiệp hoặc khu công nghiệp:
Trang bị đầy đủ bảo hộ lao động (PPE)
Trước khi tiếp xúc với bất kỳ loại hóa chất nào, người lao động bắt buộc phải trang bị đầy đủ:
- Găng tay cao su kháng hóa chất
- Kính bảo hộ chống bắn hóa chất
- Mặt nạ phòng độc (nếu làm việc với hóa chất bay hơi như Javen, HCl…)
- Quần áo bảo hộ dày, kín và giày chống trượt
Đọc kỹ nhãn mác và bảng chỉ dẫn an toàn (MSDS)
- Trên bao bì các loại hóa chất như PAC, phèn nhôm, polymer, Javen… đều có hướng dẫn sử dụng, cảnh báo và xử lý khi gặp sự cố.
- Luôn đọc kỹ MSDS (Material Safety Data Sheet) trước khi sử dụng để nắm rõ đặc tính nguy hiểm, phản ứng hóa học, cách xử lý khi rơi đổ, cháy nổ hoặc nhiễm độc.
Không pha trộn hóa chất tùy ý
- Tuyệt đối không được trộn lẫn các hóa chất với nhau (ví dụ như Javen với acid HCl) vì có thể tạo phản ứng sinh khí độc như Cl₂ rất nguy hiểm.
- Pha chế theo đúng tỷ lệ được khuyến cáo, trong điều kiện có kiểm soát.
Không ăn uống, hút thuốc trong khu vực hóa chất
- Khu vực chứa và sử dụng hóa chất phải được tách biệt hoàn toàn với nơi ăn uống, nghỉ ngơi.
- Người thao tác phải rửa tay sạch trước khi ăn/uống hay chạm vào mặt, miệng, mắt.
Đảm bảo thông gió và xử lý sự cố
- Khu vực pha chế và sử dụng hóa chất cần thoáng khí, có hệ thống thông gió cưỡng bức, tránh tích tụ hơi độc.
- Trang bị sẵn bình rửa mắt, vòi sen khẩn cấp, chất hấp thụ hóa chất tràn (sawdust, cát khô…).
- Lập quy trình ứng phó sự cố rõ ràng, có biển báo nguy hiểm và hướng dẫn sơ cứu.
Bảo quản đúng cách
- Hóa chất phải để nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, xa nguồn nhiệt và điện.
- Có giá kệ riêng, nhãn mác rõ ràng, tránh nhầm lẫn.
- Không để hóa chất gần khu vực dễ cháy hoặc chất dễ phản ứng.
Mách bạn địa chỉ xử lý nước thải mực in uy tín, chất lượng
Dịch vụ xử lý nước thải mực in tại Hưng Thịnh mang lại nhiều lợi ích và là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp đang tìm kiếm giải pháp xử lý nước thải.

- Thiết kế hệ thống hợp khối: Hệ thống xử lý nước thải mực in tại đây được thiết kế theo phương pháp hợp khối, giúp tiết kiệm diện tích và mang lại tính thẩm mỹ cao. Ngoài ra, hệ thống đảm bảo vệ sinh và an toàn trong quá trình vận hành, giúp doanh nghiệp yên tâm khi sử dụng.
- Tự động hóa công nghệ: Công nghệ xử lý thân thiện với môi trường, giảm thiểu nhân công và chi phí vận hành. Tự động hóa trong quá trình xử lý nước thải mực in giúp nâng cao hiệu suất và giảm thiểu rủi ro cho doanh nghiệp.
- Công nghệ tiên tiến: Hưng Thịnh áp dụng các công nghệ tiên tiến như MBR, MBBR, Biochip, lọc UF, MF, NF và RO để đáp ứng nhu cầu đa dạng của từng ngành nghề sản xuất. Điều này giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn công nghệ phù hợp với nhu cầu của mình.
- Đa dạng vật liệu và thiết bị: Dịch vụ sử dụng nhiều loại vật liệu và thiết bị xây dựng hệ thống xử lý như bê tông, gạch, inox, thép, composite và nhựa để xử lý mọi loại nước thải có thành phần ô nhiễm khác nhau.
- Đảm bảo quy chuẩn xả thải: Nước thải sau xử lý luôn đạt các quy chuẩn xả thải và có thể tái sử dụng cho các mục đích khác nhau. Điều này không chỉ bảo vệ môi trường mà còn giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí.
- Giá thành hợp lý và thi công nhanh chóng: Dịch vụ cung cấp giá cả hợp lý và tiến hành thi công, lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và chi phí.
- Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp: Hưng Thịnh có đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm, có thể đáp ứng các yêu cầu khắt khe của những khách hàng khó tính.
Xử lý nước thải mực in là điều vô cùng cần thiết góp phần bảo vệ môi trường sống của chúng ta. Hy vọng những thông tin trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về hoá chất xử lý nước thải và quy trình xử lý nước thải. Nếu bạn có nhu cầu xử lý nước thải, hãy liên hệ với Hưng Thịnh để được tư vấn, hỗ trợ ngay hôm nay.
Lê Hồng Vân là giám đốc điều hành công ty Giặt Thảm Pro chuyên cung cấp các dịch vụ về vệ sinh công nghiệp, giặt thảm văn phòng, thảm trang trí, giặt ghế sofa tại Hà Nội… Với sự không ngừng cố gắng, chị đã đưa công ty phát triển nhanh chóng để đem đến những dịch vụ chất lượng nhất cho khách hàng, điều đó đã được ghi nhận bởi những đánh giá cao từ phía khách hàng.