Trang chủ | Những biểu hiện của biến đổi khí hậu toàn cầu năm 2025

Những biểu hiện của biến đổi khí hậu toàn cầu năm 2025

By Hưng Thịnh | Updated on 28/04/2025

Biến đổi khí hậu không còn là dự báo xa xôi mà đã trở thành hiện thực cấp bách, là thách thức lớn nhất mà nhân loại phải đối mặt trong thế kỷ 21. Những tác động của nó đang hiện hữu ngày càng rõ rệt trên khắp hành tinh, ảnh hưởng sâu sắc đến mọi mặt đời sống, từ hệ sinh thái tự nhiên đến sức khỏe con người và sự ổn định kinh tế. Hiểu rõ các biểu hiện của biến đổi khí hậu toàn cầu, nguyên nhân gốc rễ và các giải pháp khả thi là bước đầu tiên để chúng ta cùng hành động. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan, dựa trên các bằng chứng khoa học cập nhật, giúp bạn nắm bắt vấn đề cốt lõi này.

Biến đổi khí hậu là gì?

Theo định nghĩa của Ủy ban Liên chính phủ về Biến đổi Khí hậu (IPCC), biến đổi khí hậu là sự thay đổi trong trạng thái của khí hậu có thể được xác định (ví dụ, bằng cách sử dụng các kiểm định thống kê) bởi những thay đổi về giá trị trung bình và/hoặc sự biến động của các thuộc tính của nó, và kéo dài trong một khoảng thời gian dài, thường là hàng thập kỷ hoặc lâu hơn. Sự thay đổi này có thể do các quá trình tự nhiên bên trong hoặc các tác động bên ngoài như điều biến chu kỳ mặt trời, phun trào núi lửa, và cả những thay đổi do hoạt động của con người gây ra trong thành phần khí quyển hoặc trong sử dụng đất.

Biến đổi khí hậu tàn phá trái đất
Biến đổi khí hậu tàn phá trái đất

Điều quan trọng cần nhấn mạnh là tốc độ biến đổi khí hậu hiện nay, đặc biệt là sự nóng lên toàn cầu, diễn ra nhanh hơn nhiều so với các chu kỳ biến đổi tự nhiên trong quá khứ và chủ yếu do hoạt động của con người kể từ giữa thế kỷ 20.

Các biểu hiện chính của biến đổi khí hậu trên toàn cầu

Các bằng chứng khoa học cho thấy rõ ràng những thay đổi sâu sắc trong hệ thống khí hậu Trái Đất. Dưới đây là những biểu hiện nổi bật nhất:

Nhiệt độ trung bình toàn cầu tăng cao kỷ lục

Đây là dấu hiệu rõ ràng và được ghi nhận nhiều nhất. Theo Báo cáo Đánh giá lần thứ 6 (AR6) của IPCC, nhiệt độ bề mặt toàn cầu giai đoạn 2011-2020 đã cao hơn khoảng 1.09°C so với giai đoạn 1850-1900. Sự nóng lên này không đồng đều, diễn ra mạnh mẽ hơn ở các vùng cực và trên đất liền. Hậu quả là các đợt sóng nhiệt ngày càng thường xuyên và dữ dội hơn ở nhiều khu vực.

Biểu hiện của biến đổi khí hậu
Biểu hiện của biến đổi khí hậu

Các đại dương đang nóng lên và axit hóa

Đại dương hấp thụ phần lớn lượng nhiệt dư thừa và khoảng 25-30% lượng CO2 do con người thải ra. Việc hấp thụ nhiệt làm tăng nhiệt độ nước biển, góp phần làm nước biển giãn nở và băng tan, dẫn đến mực nước biển dâng. Việc hấp thụ CO2 làm thay đổi thành phần hóa học của nước biển, ô nhiễm môi trường nước biển gây ra hiện tượng axit hóa đại dương, đe dọa nghiêm trọng đến các sinh vật biển có vỏ hoặc khung xương canxi cacbonat như san hô, sò, và một số loài phù du.

Mực nước biển dâng cao với tốc độ đáng báo động

Do sự giãn nở vì nhiệt của nước biển và sự tan chảy của các sông băng và tảng băng ở Greenland và Nam Cực, mực nước biển trung bình toàn cầu đang dâng lên với tốc độ ngày càng nhanh. Dữ liệu vệ tinh cho thấy tốc độ dâng trung bình khoảng 3.7 mm/năm trong giai đoạn 2006-2018. Điều này làm tăng nguy cơ ngập lụt ven biển, xâm nhập mặn gây ô nhiễm môi trường biển và xói lở bờ biển.

Sự gia tăng tần suất và cường độ của các hiện tượng thời tiết cực đoan

Biến đổi khí hậu làm thay đổi các quy luật thời tiết, dẫn đến:

  • Sóng nhiệt: Thường xuyên hơn, kéo dài hơn và nóng hơn.

  • Hạn hán: Nghiêm trọng hơn ở một số khu vực do thay đổi lượng mưa và tăng bốc hơi.

  • Mưa lớn và lũ lụt: Cường độ mưa tăng ở nhiều nơi, gây ra lũ lụt nghiêm trọng hơn.

  • Bão mạnh: Nhiệt độ đại dương cao hơn cung cấp năng lượng cho các cơn bão nhiệt đới, có khả năng làm tăng cường độ gió và lượng mưa của chúng.

Biến đổi khí hậu có thể gây ra mưa đá
Biến đổi khí hậu có thể gây ra mưa đá

Băng và tuyết bao phủ thu hẹp

Các sông băng trên núi, các tảng băng ở hai cực và lớp băng biển ở Bắc Cực đang tan chảy với tốc độ chưa từng có. Diện tích băng biển Bắc Cực vào mùa hè đã giảm đáng kể trong vài thập kỷ qua. Lớp phủ tuyết vào mùa xuân ở Bắc bán cầu cũng giảm.

Thực trạng biến đổi khí hậu ở Việt Nam

Là một trong những quốc gia được dự báo chịu ảnh hưởng nặng nề nhất, Việt Nam đang đối mặt với những biểu hiện biến đổi khí hậu rõ rệt:

  • Nhiệt độ tăng: Nhiệt độ trung bình năm đã tăng khoảng 0.7°C trong 50 năm qua. Các đợt nắng nóng gay gắt hơn.

  • Thiên tai gia tăng: Bão mạnh, lũ lụt bất thường (lũ quét, ngập úng đô thị), hạn hán và xâm nhập mặn ngày càng nghiêm trọng, đặc biệt ở Đồng bằng sông Cửu Long và Duyên hải miền Trung.

  • Mực nước biển dâng: Đe dọa trực tiếp các vùng ven biển thấp, đặc biệt là Đồng bằng sông Cửu Long, gây mất đất nông nghiệp và ảnh hưởng đến đời sống hàng triệu người.

  • Hiện tượng thời tiết cực đoan khác: Mưa đá, lốc xoáy xuất hiện với tần suất cao hơn ở một số vùng.

Nguyên nhân gây biến đổi khí hậu (tự nhiên và con người)

Nguyên nhân dẫn đến biến đổi khí hậu có sự tác động của con người cùng với quá trình tự nhiên. Cụ thể như sau:

Nguyên nhân tự nhiên 

  • Thay đổi quỹ đạo Trái Đất (Chu kỳ Milankovitch): Ảnh hưởng đến lượng bức xạ mặt trời nhận được, gây ra các kỷ băng hà trong hàng chục đến hàng trăm nghìn năm.

  • Hoạt động của mặt trời: Sự thay đổi cường độ bức xạ mặt trời có thể ảnh hưởng đến khí hậu, nhưng các quan sát gần đây cho thấy hoạt động mặt trời không giải thích được xu hướng nóng lên hiện nay.

  • Phun trào núi lửa: Phát thải tro bụi và khí SO2 có thể tạm thời làm mát hành tinh trong vài năm, nhưng không gây ra xu hướng nóng lên lâu dài.

Thay đổi quỹ đạo của trái đất gây ra biến đổi khí hậu
Thay đổi quỹ đạo của trái đất gây ra biến đổi khí hậu

Nguyên nhân chính do con người

  • Phát thải khí nhà kính (KNK): Đây là nguyên nhân chủ đạo. Việc đốt nhiên liệu hóa thạch (than, dầu, khí) cho năng lượng, giao thông, công nghiệp; phá rừng; nông nghiệp (phát thải CH4 từ chăn nuôi, N2O từ phân bón); và các quy trình công nghiệp khác đã làm tăng nồng độ các KNK như CO2, CH4, N2O trong khí quyển lên mức chưa từng thấy trong ít nhất 800.000 năm [Nguồn: IPCC]. Các khí này giữ lại nhiệt, gây ra hiệu ứng nhà kính tăng cường và làm Trái Đất nóng lên.

  • Thay đổi sử dụng đất: Phá rừng để làm nông nghiệp, đô thị hóa làm giảm khả năng hấp thụ CO2 của Trái Đất và thay đổi đặc tính phản xạ bề mặt.

Tác động của người làm các thiên tai xuất hiện dày đặc
Tác động của người làm các thiên tai xuất hiện dày đặc

Những hậu quả của biến đổi khí hậu đến Việt Nam và toàn cầu

Dưới đây là các hậu quả của biến đổi khí hậu tác động đến Việt Nam cũng như toàn cầu:

Biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến con người

Biến đổi khí hậu tác động lớn đến sức khỏe con người. Thời tiết thay đổi dẫn đến nhiều bệnh liên quan đến đường hô hấp. Bên cạnh đó, lũ lụt gia tăng cũng tạo môi trường thuận lợi để các loại ký sinh trùng, muỗi, côn trùng,…xuất hiện. Từ đó tăng nguy cơ các bệnh lây truyền.

Biến đổi khí hậu ảnh hưởng tới con người
Biến đổi khí hậu ảnh hưởng tới con người

Biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến kinh tế

Biến đổi khí hậu tác động không nhỏ đến nền kinh tế của mọi miền trên đất nước. Hạn hán và lũ lụt đã gây thiệt hại nhiều công trình cũng như hoa màu, hàng loạt ngôi nhà, đất đai tại vùng trũng bị nhấn chìm, gây thiệt hại lớn.

Biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến nông nghiệp

Các hoạt động nông nghiệp, trồng trọt cũng chịu tác động của biến đổi khí hậu. Lũ lụt và hạn hán thường xuyên khiến năng suất hoa màu suy giảm. Đất canh tác bị nhiễm mặn, đời sống người dân gặp nhiều khó khăn.

Biến đổi khí hậu ảnh hưởng tới nông nghiệp

Biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến nguồn nước

Biến đổi khí hậu khiến nguồn nước tưới tiêu và sinh hoạt ngày càng trở nên khan hiếm. Nước bị nhiễm mặn, nhiễm phèn gia tăng, nguồn nước ngầm cũng bị cạn kiệt gây ra tình trạng ô nhiễm môi trường thiệt hại nặng nề cho nông nghiệp.

Biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến ngư nghiệp

Một trong những hậu quả của biến đổi khí hậu hiện nay là tác động đến ngư nghiệp. Bão lũ triền miên khiến diện tích canh tác thủy sản bị ảnh hưởng. Hoạt động đánh bắt cũng gặp trở ngại, đồng thời suy giảm tài nguyên biển.

Đề xuất một số biện pháp chống biến đổi khí hậu toàn cầu

Để hạn chế biểu hiện của biến đổi khí hậu toàn cầu cần thực hiện các biện pháp sau:

Bảo vệ rừng, tích cực trồng cây xanh

Rừng được xem là “lá phổi xanh” giúp hấp thụ khí CO2 – loại khí gây ra hiệu ứng nhà kính. Do đó, việc bảo vệ rừng và trồng rừng giúp bảo vệ môi trường, hạn chế tình trạng biến đổi khí hậu toàn cầu.

trồng cây xanh giảm biến đổi khí hậu
trồng cây xanh giảm biến đổi khí hậu

Hạn chế sử dụng các nhiên liệu hóa thạch

Sử dụng các nhiên liệu hóa thạch như dầu mỏ, than, khí đốt, đá phiến,….là một trong những nguyên nhân dẫn đến phát tán các chất gây biến đổi khí hậu và hiệu ứng nhà kính. Do đó, cần hạn chế tối đa việc sử dụng các nhiên liệu này.

Khai thác các nguồn năng lượng sạch

Khai thác và sử dụng năng lượng sạch là biện pháp hạn chế biến đổi khí hậu toàn cầu. Các nguồn năng lượng mặt trời, gió, thủy triều,…là năng lượng thiên nhiên, thân thiện với môi trường.

Chuyển đổi mô hình trồng trọt, chăn nuôi

Để khắc phục hậu quả của biến đổi khí hậu cần thực hiện chuyển đổi mô hình chăn nuôi, trồng trọt. Theo đó, thay vì sử dụng cây trồng dài hạn thì nên dùng các loại cây trồng ngắn hạn để tránh lũ lụt. Sử dụng cây trồng có khả năng chịu phèn, chịu mặn tốt.

Chuyển đổi mô hình trồng trọt
Chuyển đổi mô hình trồng trọt

Không sử dụng hoặc hạn chế sử dụng túi nilon

Biến đổi khí hậu toàn cầu là một thực tế không thể phủ nhận với những biểu hiện ngày càng rõ ràng và hậu quả sâu rộng. Nguyên nhân chính xuất phát từ hoạt động của con người, đặc biệt là việc phát thải khí nhà kính. Hành động quyết liệt để giảm thiểu phát thải và thích ứng với những thay đổi không thể tránh khỏi là yêu cầu cấp bách đối với mọi quốc gia, cộng đồng và mỗi cá nhân. Chung tay bảo vệ hành tinh hôm nay chính là bảo vệ tương lai bền vững cho thế hệ mai sau.


Tôi là Hưng Thịnh từng tốt nghiệp đại Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội. Có 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực vệ sinh môi trường. Tôi là chuyên gia trong lĩnh vực xử lý chất thải, Hút bể phốt, Thông tắc cống, Nuôi cấy và vận chuyển bùn vi sinh trên toàn quốc. Nếu cần hỗ trợ có thể liên hệ đến chúng tôi bạn sẽ được các chuyên gia đầu nghành tư vấn giải pháp xử lý triệt để.

Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Comments
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Bài viết liên quan

3 Cách xử lý chất thải bể phốt an toàn, đúng kỹ thuật và hiệu quả

Xử lý chất thải bể phốt đúng cách đóng vai trò quan trọng trong việc...

Quy định về hút bể phốt và xử lý chất thải mới nhất cần biết

Hút bể phốt là dịch vụ khá phổ biến hiện nay, giúp đảm bảo vệ...

6 Kinh nghiệm hút bể phốt hiệu quả, tiết kiệm chi phí bạn nên biết

Trong sinh hoạt hàng ngày, việc bể phốt bị đầy gây ra nhiều phiền toái...

Hút bể phốt ở ngăn nào chính xác và hiệu quả? Xem ngay!

Hút bể phốt ở ngăn nào chính xác là câu hỏi được rất nhiều hộ...

Câu hỏi thường gặp

Bao lâu thì nên hút bể phốt

Nếu hệ thống bể phốt được thiết kế, xây dựng đúng quy chuẩn, không vứt rác thải khó tiêu xuống bồn cầu hay bể phốt thì khoảng 15 năm bạn mới phải hút bể phốt. Nếu bể phốt thiết kế, xây dựng không đúng quy chuẩn và quá trình sử dụng có rác thải khó tiêu thì khoảng từ 1 đến 5 năm là bạn phải thực hiện hút bể phốt một lần.

Tuy nhiên, điều này chỉ mang tính tương đối và tuỳ vào mức độ sử dụng. Khi thấy dấu hiệu tắc nghẽn hoặc nước trào ngược bạn nên nhờ đơn vị hút bể phốt uy tín để tư vấn và kiểm tra.

Hy vọng những chia sẻ trên đây đã phần nào hữu ích với khách hàng trong quá trình tìm hiểu về dịch vụ hút bể phốt và lựa chọn cho mình một địa chỉ hút bể phốt Uy Tín tại Hà Nội.

Bất cứ khi nào cần tư vấn, hỗ trợ và sử dụng dịch vụ hút bể phốt, hãy liên hệ với Hưng Thịnh để được phục vụ tận tình 24/7 và hiệu quả nhất.

Hệ thống bể phốt bao gồm bể chứa, bể lắng, bể lọc, bể rút để chứa và phân huỷ chất thải. Theo đó, các vi sinh vật sẽ phân huỷ các chất thải hữu cơ thành bùn để đưa ra ống thoát nước.

Các chất thải rắn không thể phân huỷ sẽ được tích trữ và dần dần làm đầy và tràn bể phốt gây ra mùi hôi làm ảnh hưởng đến hoạt động sinh hoạt hàng ngày, nhiều trường hợp nước thải tràn ngược trở lại gây mất vệ sinh nghiêm trọng. Vì thế, việc hút bể phốt là điều cần thiết phải làm định kỳ.

Để thông tắc chậu rửa mặt bằng móc quần áo thì điều đầu tiên bạn cần chuẩn bị 1 cái móc rồi uốn cái móc cho thẳng ra. Một đầu bạn uốn thành cái móc như hình dưới đây

Sau khi làm xong móc thì bạn bắt đầu cho xuống cống xem có móc được cái gì lên không nào.

Bạn vừa lôi lên được tóc cùng những rác thải mắc ở gần miệng ống. Chính nó là nguyên nhân làm tắc chậu rửa bát đó.

Tìm kiếm cửa hàng
Tìm thấy cửa hàng
Đang tải...